Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shell-proof




shell-proof
['∫el'pru:f]
tính từ
chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng


/'ʃelpru:f/

tính từ
chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng

Related search result for "shell-proof"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.