Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shemozzle




shemozzle
[∫i'mɔzl]
danh từ
(thông tục) sự rối ren ầm ĩ; sự om xòm; sự cãi lộn ầm ĩ


/ʃi'mɔzl/

danh từ
(từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn ào, sự lộn xộn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.