Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sherbet




sherbet
['∫ə:bət]
danh từ
nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt
nước ga ngọt; thứ bột chế nước ga ngọt
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sorbet


/'ʃə:bət/

danh từ
nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)

Related search result for "sherbet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.