Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sherry




sherry
['∫eri]
danh từ
loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ Nam Tây ban nha)
cốc rượu vàng, cốc rượu nâu


/'ʃeri/

danh từ
rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)

Related search result for "sherry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.