Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sherry




sherry
['∫eri]
danh từ
loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ Nam Tây ban nha)
cốc rượu vàng, cốc rượu nâu


/'ʃeri/

danh từ
rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha)

Related search result for "sherry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.