Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shieldless




shieldless
['∫i:ldlis]
tính từ
không có người bảo vệ, không có vật che chở


/'ʃi:ldlis/

tính từ
không có mộc bảo vệ, không có vật che chở

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.