Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shieling




shieling
['∫i:liη]
danh từ
(Ê-cốt) đồng cỏ
nhà tranh vách đất
lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
chuồng cừu


/'ʃi:liɳ/

danh từ
(Ê-cốt) đồng cỏ
nhà tranh vách đất
lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
chuồng cừu

Related search result for "shieling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.