Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shiftlessness




shiftlessness
['∫iftlisnis]
danh từ
sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém
sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở
sự vô hiệu quả


/'ʃiftlisnis/

danh từ
sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém
sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở
sự vô hiệu quả

Related search result for "shiftlessness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.