Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shilly-shallyer




shilly-shallyer
['∫ili'∫æliə]
danh từ
người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết, người hay lưỡng lự


/'ʃili'ʃæliə/

danh từ
người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.