Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shin-bone




shin-bone
['∫in'boun]
danh từ
(giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) tibia


/'ʃinboun/

danh từ
(giải phẫu) xương chày

Related search result for "shin-bone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.