Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shingles





shingles
['∫iηglz]
Cách viết khác:
herpes zoster
['hə:pi:z'zoutə]
danh từ số nhiều
(y học) bệnh zona (do virut gây ra, có một vệt các điểm đau trên da, nhất là quanh chỗ thắt lưng)


/'ʃiɳglz/

danh từ số nhiều
(y học) bệnh zona

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shingles"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.