Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shingly




shingly
['∫iηgli]
tính từ
có đá cuội; như đá cuội


/'ʃiɳgli/

tính từ
có nhiều đá cuội; như đá cuội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.