Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shinplaster




shinplaster
[∫in'plɑ:stə]
danh từ
thuốc cao đắp xương ống chân đau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)


/'ʃin'plɑ:stə/

danh từ
thuốc cao đắp xương ống chân đau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.