Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shipload




shipload
['∫iploud]
danh từ
tải trọng (lượng hàng hoá và số hành khách của tàu, thuyền)


/'ʃiploud/

danh từ
hàng hoá trên tàu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.