Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shippen




shippen
['∫ipən]
danh từ
(tiếng địa phương) chuồng bò


/'ʃipən/

danh từ
(tiếng địa phương) chuồng bò

Related search result for "shippen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.