Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shipping




shipping
['∫ipiη]
danh từ
tàu thuyền (nói chung) của một nước, ở một hải cảng
việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy
the shipping of oil from the Middle East
việc vận chuyển dầu từ Trung đông


/'ʃipiɳ/

danh từ
sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu
tàu (của một nước, ở một hải cảng)
thương thuyền; hàng hải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shipping"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.