|  shipping 
 
 
 
 
  shipping |  | ['∫ipiη] |  |  | danh từ |  |  |  | tàu thuyền (nói chung) của một nước, ở một hải cảng |  |  |  | việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy |  |  |  | the shipping of oil from the Middle East |  |  | việc vận chuyển dầu từ Trung đông | 
 
 
  /'ʃipiɳ/ 
 
  danh từ 
  sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu 
  tàu (của một nước, ở một hải cảng) 
  thương thuyền; hàng hải 
 
 |  |