Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shir




shir
[∫ə:]
Cách viết khác:
shirr
[∫ə:]
như shirr


/ʃə:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)

động từ
dệt dây chun vào (vải)

Related search result for "shir"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.