Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shirty




shirty
['∫ə:ti]
tính từ
(thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận
don't het shirty with me!
đừng nóng tính với tôi!

[shirty]
saying && slang
impolite, rude, cheeky, lippy
Brad has an attitude. He gets a little shirty with his teachers.


/'ʃə:ti/

tính từ
(từ lóng) cáu giận, bực dọc

Related search result for "shirty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.