Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shivery




shivery
['∫ivəri]
tính từ
có xu hướng hay run, có cảm giác lạnh (kinh hoàng..), gây ra cảm giác lạnh (kinh hoàng..), làm rung lên
a cold, shivery breeze
cơn gió lạnh làm run lẩy bẩy


/'ʃivəri/

tính từ
run lên, run rẩy, lẩy bẩy
làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên

tính từ
dễ vỡ thành mảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shivery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.