Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoeblack




shoeblack
['∫u:blæk]
danh từ
người đánh giày, em bé đánh giày


/'ʃu:blæk/

danh từ
người đánh giày, em bé đánh giày

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.