Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoeless




shoeless
['∫u:lis]
tính từ
không có giày; không đi giày, đi chân không


/'ʃu:lis/

tính từ
không có giày; không đi giày, đi chân không

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoeless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.