Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shooting-range




shooting-range
['∫u:tiη'reindʒ]
danh từ
trường bắn


/'ʃu:tiɳreindʤ/

danh từ
trường bắn

Related search result for "shooting-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.