Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shooting-stick




shooting-stick
['∫u:tiη'stik]
danh từ
gậy có đầu nhọn (để cắm xuống đất) và tay cầm mở ra để tạo thành chiếc ghế nhỏ


/'ʃu:tiɳstik/

danh từ
gậy có thể xếp thành ghế ngồi

Related search result for "shooting-stick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.