shop-talk
shop-talk | ['∫ɔp'tɔ:k] | | danh từ | | | chuyện làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp | | | tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề |
/'ʃɔp'tɔ:k/
danh từ chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề
|
|