Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoppy




shoppy
['∫ɔpi]
tính từ
quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề


/'ʃɔpi/

tính từ
quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề

Related search result for "shoppy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.