Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shopwalker




shopwalker
['∫ɔp,wɔ:kə]
danh từ
người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)


/'ʃɔp,wɔ:kə/

danh từ
người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.