Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shore-leave




shore-leave
['∫ɔ:'li:v]
danh từ
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)


/'ʃɔ:wəd/

danh từ
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)

Related search result for "shore-leave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.