Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-handed




short-handed
['∫ɔ:t'hændid]
tính từ
như short-staffed


/'ʃɔ:thændid/

tính từ
thiếu nhân công, thiếu người làm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "short-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.