Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-headed




short-headed
['∫ɔ:t'hedid]
tính từ
có đầu ngắn


/'ʃɔ:t'hedid/

tính từ
có đầu ngắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "short-headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.