Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-sighted




short-sighted
['∫ɔ:t'saitid]
tính từ
bị cận thị
thiển cận (không có khả năng dự báo trước những gì sẽ xảy ra)


/'ʃɔ:t'saitid/

tính từ
cận thị
thiển cận

Related search result for "short-sighted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.