Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-term




short-term
['∫ɔ:t'tə:m]
tính từ
ngắn kỳ, ngắn hạn, trong thời gian ngắn (tiền cho vay...)


/'ʃɔ:ttə:m/

tính từ
ngắn kỳ (tiền cho vay...)

Related search result for "short-term"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.