Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortcake




shortcake
['∫ɔ:t'keik]
danh từ
bánh bơ giòn (như) shortbread
món ăn tráng miệng (làm bằng bột bánh quy nhào, hoặc bánh xốp có kem và hoa quả ở trên bánh)


/'ʃɔ:tbred/ (shortcake) /'ʃɔ:tkeik/

danh từ
bánh bơ giòn

Related search result for "shortcake"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.