Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortening




shortening
['∫ɔ:tniη]
danh từ
sự thu ngắn lại
mỡ pha vào bánh cho xốp giòn


/'ʃɔtniɳ/

danh từ
sự thu ngắn lại
mỡ pha vào bánh cho xốp giòn

Related search result for "shortening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.