Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortlived


/'ʃɔ:t'livd/

tính từ
chết yểu, sống được ít ngày

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.