Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shortly




shortly
['∫ɔ:tli]
phó từ
trong thời gian ngắn; không lâu; sớm
shortly afterwards
ngay sau đó
shortly before noon
ngay trước buổi trưa
I'll be with you shortly
anh sẽ đến với em ngay
một cách vắn tắt; ngắn gọn


/'ʃɔ:tli/

phó từ
không lâu nữa, chẳng mấy chốc
vắn tắt, tóm lại
cộc lốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shortly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.