Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shorty




shorty
['∫ɔ:ti]
danh từ
(thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả)
(thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình
a short mackintosh
áo mưa ngắn


/'ʃɔ:ti/

danh từ
(thông tục) người lùn tịt; vật bé tí

Related search result for "shorty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.