Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
show-case




show-case
['∫ou'keis]
danh từ
tủ bày hàng
bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi
the programme is a show-case for young talent
chương trình đó là một sự giới thiệu tài năng trẻ


/'ʃoukeis/

danh từ
tủ bày hàng

Related search result for "show-case"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.