Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shram




shram
[∫ræm]
ngoại động từ
làm tê, làm cóng


/ʃræm/

ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
làm tê, làm cóng

Related search result for "shram"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.