Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrew-mouse




shrew-mouse
[∫ru:'maus]
danh từ
(động vật học) chuột chù (như) shrew


/ʃru:maus/

danh từ
(động vật học) chuột chù ((cũng) shrew)

Related search result for "shrew-mouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.