Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrewish




shrewish
['∫ru:i∫]
tính từ
đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng


/'ʃru:iʃ/

tính từ
đanh đá; gắt gỏng

Related search result for "shrewish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.