Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrievalty




shrievalty
['∫ri:vəlti]
danh từ
phòng làm việc của quận trưởng
nhiệm kỳ quận trưởng
chức quận trưởng
khu vực cai quản của quận trưởng


/'ʃri:vəlti/

danh từ
phòng làm việc của quận trưởng
nhiệm kỳ quận trưởng

Related search result for "shrievalty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.