Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shroff




shroff
[∫rɔf]
danh từ
chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)
chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)
ngoại động từ
xem xét (để phát hiện tiền giả)


/ʃrɔf/

danh từ
chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)
chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)

ngoại động từ
xem xét (để phát hiện tiền giả)

Related search result for "shroff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.