Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrubby




shrubby
['∫rʌbi]
tính từ
dạng cây bụi
có nhiều cây bụi


/'ʃrʌbi/

tính từ
dạng cây bụi
có nhiều cây bụi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrubby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.