Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shun




shun
[∫ʌn]
ngoại động từ
tránh, xa lánh, lảng xa
to shun temptation
tránh sự cám dỗ
thán từ
(thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention


/ʃʌn/

ngoại động từ
tránh, xa lánh, lảng xa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shun"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.