Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
shunt


[shunt]
danh từ giống đực
(điện học) sun, mạch rẽ
(y học) sự rẽ tắt dòng, sun


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.