Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shut-off




shut-off
['∫ʌt'ɔf]
danh từ
cái ngắt, cái khoá
sự dừng



(máy tính) dừng máy, sự đóng máy

/'ʃʌt'ɔf/

danh từ
cái ngắt, cái khoá
sự dừng

Related search result for "shut-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.