Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shut-out




shut-out
['∫ʌt'aut]
danh từ
sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)
(thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn


/'ʃʌt'aut/

danh từ
sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)
(thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn

Related search result for "shut-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.