Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sibilant




sibilant
['sibilənt]
tính từ
(ngôn ngữ học) xuýt (âm)
giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt gió
danh từ
(ngôn ngữ học) âm xuýt, chữ xúyt


/'sibilənt/

tính từ
(ngôn ngữ học) xuýt (âm)

danh từ
(ngôn ngữ học) âm xuýt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sibilant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.