Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sibylline




sibylline
[si'bəlain, si'bilain]
tính từ
được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri thần bí


/si'bilain/

tính từ
(thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.