Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sicle


[sicle]
danh từ giống đực
(sử học) xiclơ (đơn vị trọng lượng khoảng)
gam (đồng tiền bằng bạc của người Hê-brơ)
đồng âm Cycle.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.