Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
side-car




side-car
['said'kɑ:]
danh từ
xe thùng (xe nhỏ gắn vào bên cạnh một xe mô tô, cho một hành khách ngồi)


/'saidbə:nz/ (jaunting-car) /'dʤɔ:ntinis/
car) /'dʤɔ:ntinis/

danh từ
thùng (của mô tô thùng)

Related search result for "side-car"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.